Có 2 kết quả:
短处 duǎn chù ㄉㄨㄢˇ ㄔㄨˋ • 短處 duǎn chù ㄉㄨㄢˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortcoming
(2) defect
(3) fault
(4) one's weak points
(2) defect
(3) fault
(4) one's weak points
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortcoming
(2) defect
(3) fault
(4) one's weak points
(2) defect
(3) fault
(4) one's weak points
Bình luận 0